Có 2 kết quả:

溶解 dung giải熔解 dung giải

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tan trong chất lỏng, hoà tan ( solvent, disolution ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nóng chảy thành chất lỏng do núi lửa phun ra.